Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2065ĐN | | N | | TN | 9 |
6 | 2 | 4 | Ất Dậu |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 4 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Độn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 3ĐN | | N | | TN | 7 |
6 | 2 | 4 | Kỷ Mão |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 8 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Tiết |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2065
Tháng 3
1
25/1Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐN
2
26/1Thứ HaiTS: Nam
NH: Đông
3
27/1Thứ BaTS: Đông
NH: TN
4
28/1Thứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
5
29/1Kinh TrậpThứ NămTS: Tây
NH: Nam
6
30/1Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB
7
1/2Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
8
2/2Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TB
9
3/2Thứ HaiTS: Tây
NH: TC
10
4/2Thứ BaTS: Nam
NH: ĐN
11
5/2Thứ TưTS: Đông
NH: Đông
12
6/2Thứ NămTS: Bắc
NH: TN
13
7/2Thứ SáuTS: Tây
NH: Bắc
14
8/2Thứ BảyTS: Nam
NH: Nam
15
9/2Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐB
16
10/2Thứ HaiTS: Bắc
NH: Tây
17
11/2Thứ BaTS: Tây
NH: TB
18
12/2Xuân PhânThứ TưTS: Nam
NH: TC
19
13/2Thứ NămTS: Đông
NH: ĐN
20
14/2Thứ SáuTS: Bắc
NH: Đông
21
15/2Thứ BảyTS: Tây
NH: TN
22
16/2Chủ NhậtTS: Nam
NH: Bắc
23
17/2Thứ HaiTS: Đông
NH: Nam
24
18/2Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐB
25
19/2Thứ TưTS: Tây
NH: Tây
26
20/2Thứ NămTS: Nam
NH: Đông
27
21/2Thứ SáuTS: Đông
NH: TN
28
22/2Thứ BảyTS: Bắc
NH: Bắc
29
23/2Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
30
24/2Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
31
25/2Thứ BaTS: Đông
NH: Tây