Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2065

Năm 2065
ĐNNTN9
624 Ất Dậu
Đ579T4
ĐB138TBĐộn
B
Tam SátĐông
Tháng 4
ĐNNTN1
513 Canh Thìn
Đ468T9
ĐB927TBThái
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2065
Tháng 4
1 26/2Thứ Tư
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
2 27/2Thứ Năm
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
3 28/2Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐN
4 29/2Thanh MinhThứ Bảy
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
5 30/2Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
6 1/3Thứ Hai
TS: Tây
NH: Bắc
7 2/3Thứ Ba
TS: Nam
NH: Nam
8 3/3Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐB
9 4/3Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Tây
10 5/3Thứ Sáu
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: TB
11 6/3Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TC
12 7/3Chủ Nhật
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: ĐN
13 8/3Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Đông
14 9/3Thứ Ba
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
15 10/3Thứ Tư
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
16 11/3Thứ Năm
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Nam
17 12/3Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐB
18 13/3Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Tây
19 14/3Cốc VũChủ Nhật
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
20 15/3Thứ Hai
9 Kỷ Sửu2 V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
21 16/3Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Tây
22 17/3Thứ Tư
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: TB
23 18/3Thứ Năm
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
24 19/3Thứ Sáu
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: ĐN
25 20/3Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Đông
26 21/3Chủ Nhật
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
27 22/3Thứ Hai
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Bắc
28 23/3Thứ Ba
TS: Đông
NH: Nam
29 24/3Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
30 25/3Thứ Năm
TS: Tây
NH: Tây
 0932.60.1616
chat zalochat facebook