Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2066

Năm 2066
ĐNNTN6
513 Bính Tuất
Đ468T1
ĐB927TBCấn
B
Tam SátBắc
Tháng 10
ĐNNTN1
513 Mậu Tuất
Đ468T6
ĐB927TBKhiêm
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2066
Tháng 10
1 13/8Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Đông
2 14/8Thứ Bảy
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
3 15/8Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TC
4 16/8Thứ Hai
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: TB
5 17/8Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Tây
6 18/8Thứ Tư
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
7 19/8Thứ Năm
3 Giáp Thân 9Vị Tế
TS: Nam
NH: Nam
8 20/8Hàn LộThứ Sáu
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Bắc
9 21/8Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
10 22/8Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Đông
11 23/8Thứ Hai
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: ĐN
12 24/8Thứ Ba
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
13 25/8Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TB
14 26/8Thứ Năm
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Tây
15 27/8Thứ Sáu
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
16 28/8Thứ Bảy
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Nam
17 29/8Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Bắc
18 30/8Thứ Hai
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
19 1/9Thứ Ba
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Đông
20 2/9Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐN
21 3/9Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
22 4/9Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TB
23 5/9Sương GiángThứ Bảy
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
24 6/9Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TC
25 7/9Thứ Hai
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
26 8/9Thứ Ba
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
27 9/9Thứ Tư
TS: Nam
NH: ĐB
28 10/9Thứ Năm
TS: Đông
NH: Nam
29 11/9Thứ Sáu
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
30 12/9Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TN
31 13/9Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook