Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2066

Năm 2066
ĐNNTN6
513 Bính Tuất
Đ468T1
ĐB927TBCấn
B
Tam SátBắc
Tháng 11
ĐNNTN2
492 Kỷ Hợi
Đ357T2
ĐB816TBQuán
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2066
Tháng 11
1 14/9Thứ Hai
TS: Đông
NH: ĐN
2 15/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
3 16/9Thứ Tư
TS: Tây
NH: TB
4 17/9Thứ Năm
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
5 18/9Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐB
6 19/9Thứ Bảy
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Nam
7 20/9Lập ĐôngChủ Nhật
1 Ất Mão 4Lâm
TS: Tây
NH: Bắc
8 21/9Thứ Hai
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
9 22/9Thứ Ba
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
10 23/9Thứ Tư
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
11 24/9Thứ Năm
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
12 25/9Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TB
13 26/9Thứ Bảy
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Tây
14 27/9Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐB
15 28/9Thứ Hai
TS: Tây
NH: Nam
16 29/9Thứ Ba
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: ĐN
17 1/10Thứ Tư
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
18 2/10Thứ Năm
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
19 3/10Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Tây
20 4/10Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐB
21 5/10Chủ Nhật
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Nam
22 6/10Tiểu TuyếtThứ Hai
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Bắc
23 7/10Thứ Ba
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
24 8/10Thứ Tư
TS: Nam
NH: Đông
25 9/10Thứ Năm
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
26 10/10Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
27 11/10Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TB
28 12/10Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Tây
29 13/10Thứ Hai
TS: Đông
NH: ĐB
30 14/10Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalochat facebook