Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 2 |
4 | 9 | 2 | Kỷ Hợi |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 2 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Quán |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2066
Tháng 11
1
14/9Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐN
2
15/9Thứ BaTS: Bắc
NH: TC
3
16/9Thứ TưTS: Tây
NH: TB
4
17/9Thứ NămTS: Nam
NH: Tây
5
18/9Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐB
6
19/9Thứ BảyTS: Bắc
NH: Nam
7
20/9Lập ĐôngChủ NhậtTS: Tây
NH: Bắc
8
21/9Thứ HaiTS: Nam
NH: TN
9
22/9Thứ BaTS: Đông
NH: Đông
10
23/9Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐN
11
24/9Thứ NămTS: Tây
NH: TC
12
25/9Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
13
26/9Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
14
27/9Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐB
15
28/9Thứ HaiTS: Tây
NH: Nam
16
29/9Thứ BaTS: Nam
NH: ĐN
17
1/10Thứ TưTS: Đông
NH: TC
18
2/10Thứ NămTS: Bắc
NH: TB
19
3/10Thứ SáuTS: Tây
NH: Tây
20
4/10Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐB
21
5/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: Nam
22
6/10Tiểu TuyếtThứ HaiTS: Bắc
NH: Bắc
23
7/10Thứ BaTS: Tây
NH: TN
24
8/10Thứ TưTS: Nam
NH: Đông
25
9/10Thứ NămTS: Đông
NH: ĐN
26
10/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: TC
27
11/10Thứ BảyTS: Tây
NH: TB
28
12/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: Tây
29
13/10Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐB
30
14/10Thứ BaTS: Bắc
NH: Nam