Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 12ĐN | | N | | TN | 2 |
3 | 8 | 1 | Canh Tý |
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 9 |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Ích |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Lịch Huyền Không tháng 12 - 2066
Tháng 12
1
15/10Thứ TưTS: Tây
NH: Bắc
2
16/10Thứ NămTS: Nam
NH: TN
3
17/10Thứ SáuTS: Đông
NH: Đông
4
18/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐN
5
19/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: TC
6
20/10Thứ HaiTS: Nam
NH: TB
7
21/10Đại TuyếtThứ BaTS: Đông
NH: Tây
8
22/10Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐB
9
23/10Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
10
24/10Thứ SáuTS: Nam
NH: Bắc
11
25/10Thứ BảyTS: Đông
NH: TN
12
26/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Đông
13
27/10Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐN
14
28/10Thứ BaTS: Nam
NH: TC
15
29/10Thứ TưTS: Đông
NH: TB
16
30/10Thứ NămTS: Bắc
NH: Tây
17
1/11Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐB
18
2/11Thứ BảyTS: Nam
NH: Nam
19
3/11Chủ NhậtTS: Đông
NH: Bắc
20
4/11Thứ HaiTS: Bắc
NH: TN
21
5/11Đông ChíThứ BaTS: Tây
NH: Đông
22
6/11Thứ TưTS: Nam
NH: Nam
23
7/11Thứ NămTS: Đông
NH: ĐB
24
8/11Thứ SáuTS: Bắc
NH: Tây
25
9/11Thứ BảyTS: Tây
NH: TB
26
10/11Chủ NhậtTS: Nam
NH: TC
27
11/11Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐN
28
12/11Thứ BaTS: Bắc
NH: Đông
29
13/11Thứ TưTS: Tây
NH: TN
30
14/11Thứ NămTS: Nam
NH: Bắc
31
15/11Thứ SáuTS: Đông
NH: Nam