Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2066

Năm 2066
ĐNNTN6
513 Bính Tuất
Đ468T1
ĐB927TBCấn
B
Tam SátBắc
Tháng 12
ĐNNTN2
381 Canh Tý
Đ246T9
ĐB795TBÍch
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 12 - 2066
Tháng 12
1 15/10Thứ Tư
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Bắc
2 16/10Thứ Năm
TS: Nam
NH: TN
3 17/10Thứ Sáu
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
4 18/10Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐN
5 19/10Chủ Nhật
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
6 20/10Thứ Hai
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
7 21/10Đại TuyếtThứ Ba
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
8 22/10Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
9 23/10Thứ Năm
TS: Tây
NH: Nam
10 24/10Thứ Sáu
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
11 25/10Thứ Bảy
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
12 26/10Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Đông
13 27/10Thứ Hai
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
14 28/10Thứ Ba
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
15 29/10Thứ Tư
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
16 30/10Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Tây
17 1/11Thứ Sáu
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
18 2/11Thứ Bảy
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
19 3/11Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Bắc
20 4/11Thứ Hai
1 Mậu Tuất 6Khiêm
TS: Bắc
NH: TN
21 5/11Đông ChíThứ Ba
TS: Tây
NH: Đông
22 6/11Thứ Tư
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Nam
23 7/11Thứ Năm
TS: Đông
NH: ĐB
24 8/11Thứ Sáu
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
25 9/11Thứ Bảy
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: TB
26 10/11Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TC
27 11/11Thứ Hai
TS: Đông
NH: ĐN
28 12/11Thứ Ba
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Đông
29 13/11Thứ Tư
TS: Tây
NH: TN
30 14/11Thứ Năm
TS: Nam
NH: Bắc
31 15/11Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalochat facebook