Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2066

Năm 2066
ĐNNTN6
513 Bính Tuất
Đ468T1
ĐB927TBCấn
B
Tam SátBắc
Tháng 2
ĐNNTN3
492 Canh Dần
Đ357T1
ĐB816TBLy
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2066
Tháng 2
1 7/1Thứ Hai
TS: Nam
NH: TB
2 8/1Thứ Ba
TS: Đông
NH: TC
3 9/1Lập XuânThứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐN
4 10/1Thứ Năm
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Đông
5 11/1Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TN
6 12/1Thứ Bảy
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Bắc
7 13/1Chủ Nhật
2 Nhâm Ngọ 1Tốn
TS: Bắc
NH: Nam
8 14/1Thứ Hai
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
9 15/1Thứ Ba
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Tây
10 16/1Thứ Tư
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: TB
11 17/1Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
12 18/1Thứ Sáu
TS: Tây
NH: ĐN
13 19/1Thứ Bảy
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Đông
14 20/1Chủ Nhật
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
15 21/1Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Bắc
16 22/1Thứ Ba
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Nam
17 23/1Thứ Tư
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
18 24/1Vũ ThủyThứ Năm
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Bắc
19 25/1Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Nam
20 26/1Thứ Bảy
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
21 27/1Chủ Nhật
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
22 28/1Thứ Hai
TS: Đông
NH: TB
23 29/1Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
24 1/2Thứ Tư
TS: Tây
NH: ĐN
25 2/2Thứ Năm
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Đông
26 3/2Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TN
27 4/2Thứ Bảy
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
28 5/2Chủ Nhật
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalochat facebook