Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2066

Năm 2066
ĐNNTN6
513 Bính Tuất
Đ468T1
ĐB927TBCấn
B
Tam SátBắc
Tháng 3
ĐNNTN2
381 Tân Mão
Đ246T3
ĐB795TBT.Phu
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2066
Tháng 3
1 6/2Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐB
2 7/2Thứ Ba
TS: Đông
NH: Tây
3 8/2Thứ Tư
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
4 9/2Thứ Năm
TS: Tây
NH: TC
5 10/2Kinh TrậpThứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐN
6 11/2Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Đông
7 12/2Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
8 13/2Thứ Hai
TS: Tây
NH: Bắc
9 14/2Thứ Ba
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Nam
10 15/2Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐB
11 16/2Thứ Năm
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Tây
12 17/2Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TB
13 18/2Thứ Bảy
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
14 19/2Chủ Nhật
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
15 20/2Thứ Hai
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
16 21/2Thứ Ba
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
17 22/2Thứ Tư
TS: Nam
NH: Bắc
18 23/2Xuân PhânThứ Năm
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
19 24/2Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐB
20 25/2Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Tây
21 26/2Chủ Nhật
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
22 27/2Thứ Hai
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
23 28/2Thứ Ba
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
24 29/2Thứ Tư
TS: Tây
NH: Nam
25 30/2Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐB
26 1/3Thứ Sáu
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
27 2/3Thứ Bảy
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
28 3/3Chủ Nhật
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
29 4/3Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐN
30 5/3Thứ Ba
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
31 6/3Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook