Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2066

Năm 2066
ĐNNTN6
513 Bính Tuất
Đ468T1
ĐB927TBCấn
B
Tam SátBắc
Tháng 4
ĐNNTN6
279 Nhâm Thìn
Đ135T4
ĐB684TBĐ.Súc
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2066
Tháng 4
1 7/3Thứ Năm
TS: Tây
NH: Bắc
2 8/3Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Nam
3 9/3Thứ Bảy
TS: Đông
NH: ĐB
4 10/3Thanh MinhChủ Nhật
TS: Bắc
NH: Tây
5 11/3Thứ Hai
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: TB
6 12/3Thứ Ba
TS: Nam
NH: TC
7 13/3Thứ Tư
3 Tân Tị 7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: ĐN
8 14/3Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Đông
9 15/3Thứ Sáu
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
10 16/3Thứ Bảy
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
11 17/3Chủ Nhật
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Nam
12 18/3Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
13 19/3Thứ Ba
TS: Tây
NH: Tây
14 20/3Thứ Tư
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
15 21/3Thứ Năm
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
16 22/3Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐN
17 23/3Thứ Bảy
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
18 24/3Chủ Nhật
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
19 25/3Thứ Hai
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Bắc
20 26/3Cốc VũThứ Ba
TS: Bắc
NH: Đông
21 27/3Thứ Tư
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
22 28/3Thứ Năm
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Bắc
23 29/3Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Nam
24 1/4Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐB
25 2/4Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Tây
26 3/4Thứ Hai
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: TB
27 4/4Thứ Ba
TS: Đông
NH: TC
28 5/4Thứ Tư
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
29 6/4Thứ Năm
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Đông
30 7/4Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook