Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2066

Năm 2066
ĐNNTN6
513 Bính Tuất
Đ468T1
ĐB927TBCấn
B
Tam SátBắc
Tháng 5
ĐNNTN4
168 Quý Tị
Đ924T6
ĐB573TBQuải
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2066
Tháng 5
1 8/4Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Bắc
2 9/4Chủ Nhật
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Nam
3 10/4Thứ Hai
TS: Tây
NH: ĐB
4 11/4Thứ Ba
TS: Nam
NH: Tây
5 12/4Lập HạThứ Tư
TS: Đông
NH: TB
6 13/4Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
7 14/4Thứ Sáu
TS: Tây
NH: ĐN
8 15/4Thứ Bảy
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Đông
9 16/4Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TN
10 17/4Thứ Hai
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Bắc
11 18/4Thứ Ba
TS: Tây
NH: Nam
12 19/4Thứ Tư
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
13 20/4Thứ Năm
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Tây
14 21/4Thứ Sáu
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: TB
15 22/4Thứ Bảy
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
16 23/4Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐN
17 24/4Thứ Hai
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Đông
18 25/4Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TN
19 26/4Thứ Tư
TS: Tây
NH: Bắc
20 27/4Tiểu MãnThứ Năm
1 Giáp Tý 1Khôn
TS: Nam
NH: TB
21 28/4Thứ Sáu
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
22 29/4Thứ Bảy
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
23 30/4Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Đông
24 1/5Thứ Hai
TS: Nam
NH: TN
25 2/5Thứ Ba
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
26 3/5Thứ Tư
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
27 4/5Thứ Năm
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
28 5/5Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Tây
29 6/5Thứ Bảy
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: TB
30 7/5Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TC
31 8/5Thứ Hai
TS: Tây
NH: ĐN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook