Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 7ĐN | | N | | TN | 7 |
8 | 4 | 6 | Ất Mùi |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 6 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Tỉnh |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 7 - 2066
Tháng 7
1
9/5Thứ NămTS: Bắc
NH: Tây
2
10/5Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐB
3
11/5Thứ BảyTS: Nam
NH: Nam
4
12/5Chủ NhậtTS: Đông
NH: Bắc
5
13/5Thứ HaiTS: Bắc
NH: TN
6
14/5Thứ BaTS: Tây
NH: Đông
7
15/5Tiểu ThửThứ TưTS: Nam
NH: ĐN
8
16/5Thứ NămTS: Đông
NH: TC
9
17/5Thứ SáuTS: Bắc
NH: TB
10
18/5Thứ BảyTS: Tây
NH: Tây
11
19/5Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐB
12
20/5Thứ HaiTS: Đông
NH: Nam
13
21/5Thứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
14
22/5Thứ TưTS: Tây
NH: TN
15
23/5Thứ NămTS: Nam
NH: Đông
16
24/5Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐN
17
25/5Thứ BảyTS: Bắc
NH: TC
18
26/5Chủ NhậtTS: Tây
NH: TB
19
27/5Thứ HaiTS: Nam
NH: Bắc
20
28/5Thứ BaTS: Đông
NH: TN
21
29/5Thứ TưTS: Bắc
NH: Đông
22
1/6Đại ThửThứ NămTS: Tây
NH: ĐN
23
2/6Thứ SáuTS: Nam
NH: TC
24
3/6Thứ BảyTS: Đông
NH: TB
25
4/6Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây
26
5/6Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐB
27
6/6Thứ BaTS: Nam
NH: Nam
28
7/6Thứ TưTS: Đông
NH: Bắc
29
8/6Thứ NămTS: Bắc
NH: TN
30
9/6Thứ SáuTS: Tây
NH: Đông
31
10/6Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐN