Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2066

Năm 2066
ĐNNTN6
513 Bính Tuất
Đ468T1
ĐB927TBCấn
B
Tam SátBắc
Tháng 8
ĐNNTN8
735 Bính Thân
Đ681T4
ĐB249TBGiải
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 8 - 2066
Tháng 8
1 11/6Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TC
2 12/6Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TB
3 13/6Thứ Ba
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Tây
4 14/6Thứ Tư
TS: Nam
NH: ĐB
5 15/6Thứ Năm
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Nam
6 16/6Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Bắc
7 17/6Lập ThuThứ Bảy
4 Quý Mùi 8Khốn
TS: Tây
NH: TN
8 18/6Chủ Nhật
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Đông
9 19/6Thứ Hai
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: ĐN
10 20/6Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
11 21/6Thứ Tư
TS: Tây
NH: TB
12 22/6Thứ Năm
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Tây
13 23/6Thứ Sáu
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
14 24/6Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Nam
15 25/6Chủ Nhật
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Bắc
16 26/6Thứ Hai
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
17 27/6Thứ Ba
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Đông
18 28/6Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐN
19 29/6Thứ Năm
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
20 30/6Thứ Sáu
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: TB
21 1/7Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Tây
22 2/7Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐB
23 3/7Xử ThửThứ Hai
TS: Tây
NH: TB
24 4/7Thứ Ba
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Tây
25 5/7Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐB
26 6/7Thứ Năm
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
27 7/7Thứ Sáu
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Bắc
28 8/7Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TN
29 9/7Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Đông
30 10/7Thứ Hai
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: ĐN
31 11/7Thứ Ba
TS: Tây
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook