Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 1ĐN | | N | | TN | 1 |
8 | 4 | 6 | Tân Sửu |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 3 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | M.Di |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 1 - 2067
Tháng 1
1
16/11Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐB
2
17/11Chủ NhậtTS: Tây
NH: Tây
3
18/11Thứ HaiTS: Nam
NH: TB
4
19/11Thứ BaTS: Đông
NH: TC
5
20/11Tiểu HànThứ TưTS: Bắc
NH: ĐN
6
21/11Thứ NămTS: Tây
NH: Đông
7
22/11Thứ SáuTS: Nam
NH: TN
8
23/11Thứ BảyTS: Đông
NH: Bắc
9
24/11Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Nam
10
25/11Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐB
11
26/11Thứ BaTS: Nam
NH: Tây
12
27/11Thứ TưTS: Đông
NH: TB
13
28/11Thứ NămTS: Bắc
NH: TC
14
29/11Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐN
15
1/12Thứ BảyTS: Nam
NH: Nam
16
2/12Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐB
17
3/12Thứ HaiTS: Bắc
NH: Tây
18
4/12Thứ BaTS: Tây
NH: TB
19
5/12Thứ TưTS: Nam
NH: TC
20
6/12Đại HànThứ NămTS: Đông
NH: ĐN
21
7/12Thứ SáuTS: Bắc
NH: Đông
22
8/12Thứ BảyTS: Tây
NH: TN
23
9/12Chủ NhậtTS: Nam
NH: Bắc
24
10/12Thứ HaiTS: Đông
NH: Nam
25
11/12Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐB
26
12/12Thứ TưTS: Tây
NH: Tây
27
13/12Thứ NămTS: Nam
NH: TB
28
14/12Thứ SáuTS: Đông
NH: TC
29
15/12Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐN
30
16/12Chủ NhậtTS: Tây
NH: Đông
31
17/12Thứ HaiTS: Nam
NH: TN