Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2069ĐN | | N | | TN | 9 |
2 | 7 | 9 | Kỷ Sửu |
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 2 |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | V.Vọng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 2ĐN | | N | | TN | 2 |
4 | 9 | 2 | Bính Dần |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 4 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | G.Nhân |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2069
Tháng 2
1
10/1Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB
2
11/1Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
3
12/1Lập XuânChủ NhậtTS: Bắc
NH: TB
4
13/1Thứ HaiTS: Tây
NH: TC
5
14/1Thứ BaTS: Nam
NH: ĐN
6
15/1Thứ TưTS: Đông
NH: Đông
7
16/1Thứ NămTS: Bắc
NH: TN
8
17/1Thứ SáuTS: Tây
NH: Bắc
9
18/1Thứ BảyTS: Nam
NH: Nam
10
19/1Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐB
11
20/1Thứ HaiTS: Bắc
NH: Tây
12
21/1Thứ BaTS: Tây
NH: TB
13
22/1Thứ TưTS: Nam
NH: TC
14
23/1Thứ NămTS: Đông
NH: ĐN
15
24/1Thứ SáuTS: Bắc
NH: Đông
16
25/1Thứ BảyTS: Tây
NH: TN
17
26/1Chủ NhậtTS: Nam
NH: Bắc
18
27/1Vũ ThủyThứ HaiTS: Đông
NH: Đông
19
28/1Thứ BaTS: Bắc
NH: TN
20
29/1Thứ TưTS: Tây
NH: Bắc
21
1/2Thứ NămTS: Nam
NH: Nam
22
2/2Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐB
23
3/2Thứ BảyTS: Bắc
NH: Tây
24
4/2Chủ NhậtTS: Tây
NH: TB
25
5/2Thứ HaiTS: Nam
NH: TC
26
6/2Thứ BaTS: Đông
NH: ĐN
27
7/2Thứ TưTS: Bắc
NH: Đông
28
8/2Thứ NămTS: Tây
NH: TN