Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2069

Năm 2069
ĐNNTN9
279 Kỷ Sửu
Đ135T2
ĐB684TBV.Vọng
B
Tam SátĐông
Tháng 2
ĐNNTN2
492 Bính Dần
Đ357T4
ĐB816TBG.Nhân
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2069
Tháng 2
1 10/1Thứ Sáu
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
2 11/1Thứ Bảy
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Tây
3 12/1Lập XuânChủ Nhật
TS: Bắc
NH: TB
4 13/1Thứ Hai
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
5 14/1Thứ Ba
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: ĐN
6 15/1Thứ Tư
TS: Đông
NH: Đông
7 16/1Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
8 17/1Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
9 18/1Thứ Bảy
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Nam
10 19/1Chủ Nhật
TS: Đông
NH: ĐB
11 20/1Thứ Hai
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
12 21/1Thứ Ba
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: TB
13 22/1Thứ Tư
TS: Nam
NH: TC
14 23/1Thứ Năm
TS: Đông
NH: ĐN
15 24/1Thứ Sáu
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Đông
16 25/1Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TN
17 26/1Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Bắc
18 27/1Vũ ThủyThứ Hai
TS: Đông
NH: Đông
19 28/1Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TN
20 29/1Thứ Tư
TS: Tây
NH: Bắc
21 1/2Thứ Năm
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Nam
22 2/2Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐB
23 3/2Thứ Bảy
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Tây
24 4/2Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TB
25 5/2Thứ Hai
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
26 6/2Thứ Ba
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
27 7/2Thứ Tư
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
28 8/2Thứ Năm
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook