Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2069

Năm 2069
ĐNNTN9
279 Kỷ Sửu
Đ135T2
ĐB684TBV.Vọng
B
Tam SátĐông
Tháng 3
ĐNNTN6
381 Đinh Mão
Đ246T9
ĐB795TBTổn
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2069
Tháng 3
1 9/2Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Bắc
2 10/2Thứ Bảy
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
3 11/2Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐB
4 12/2Thứ Hai
TS: Tây
NH: Tây
5 13/2Kinh TrậpThứ Ba
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
6 14/2Thứ Tư
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
7 15/2Thứ Năm
2 Bính Dần 4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
8 16/2Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Nam
9 17/2Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐB
10 18/2Chủ Nhật
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
11 19/2Thứ Hai
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
12 20/2Thứ Ba
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
13 21/2Thứ Tư
TS: Nam
NH: ĐN
14 22/2Thứ Năm
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
15 23/2Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
16 24/2Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Bắc
17 25/2Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Nam
18 26/2Xuân PhânThứ Hai
TS: Đông
NH: ĐB
19 27/2Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Tây
20 28/2Thứ Tư
7 Kỷ Mão 8Tiết
TS: Tây
NH: TB
21 29/2Thứ Năm
TS: Nam
NH: TC
22 30/2Thứ Sáu
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: ĐN
23 1/3Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Đông
24 2/3Chủ Nhật
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
25 3/3Thứ Hai
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
26 4/3Thứ Ba
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Nam
27 5/3Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
28 6/3Thứ Năm
TS: Tây
NH: Tây
29 7/3Thứ Sáu
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
30 8/3Thứ Bảy
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
31 9/3Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook