Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1990

Năm 1990
ĐNNTN8
957 Canh Ngọ
Đ813T9
ĐB462TBHằng
B
Tam SátBắc
Tháng 11
ĐNNTN8
735 Đinh Hợi
Đ681T8
ĐB249TBDự
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 1990
Tháng 11
1 15/9Thứ Năm
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Bắc
2 16/9Thứ Sáu
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
3 17/9Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Đông
4 18/9Chủ Nhật
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
5 19/9Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TC
6 20/9Thứ Ba
TS: Tây
NH: TB
7 21/9Lập ĐôngThứ Tư
TS: Nam
NH: Tây
8 22/9Thứ Năm
TS: Đông
NH: ĐB
9 23/9Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Nam
10 24/9Thứ Bảy
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Bắc
11 25/9Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TN
12 26/9Thứ Hai
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
13 27/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐN
14 28/9Thứ Tư
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
15 29/9Thứ Năm
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
16 30/9Thứ Sáu
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
17 1/10Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐB
18 2/10Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Nam
19 3/10Thứ Hai
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
20 4/10Thứ Ba
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
21 5/10Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Đông
22 6/10Tiểu TuyếtThứ Năm
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
23 7/10Thứ Sáu
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
24 8/10Thứ Bảy
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
25 9/10Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Tây
26 10/10Thứ Hai
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
27 11/10Thứ Ba
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
28 12/10Thứ Tư
TS: Đông
NH: Bắc
29 13/10Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
30 14/10Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook