Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1990

Năm 1990
ĐN N TN 8
9 5 7 Canh Ngọ
Đ 8 1 3 T 9
ĐB 4 6 2 TB Hằng
B
Tam Sát Bắc
Tháng 2
ĐN N TN 8
7 3 5 Mậu Dần
Đ 6 8 1 T 6
ĐB 2 4 9 TB Phong
B
Tam Sát Bắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 1990
Tháng 2
1 6/1 Thứ Năm
4 Đinh Dậu 9 Hàm
TS: Đông
NH: Đông
2 7/1 Thứ Sáu
1 Mậu Tuất 6 Khiêm
TS: Bắc
NH: TN
3 8/1 Thứ Bảy
2 Kỷ Hợi 2 Quán
TS: Tây
NH: Bắc
4 9/1 Lập Xuân Chủ Nhật
2 Canh Tý 9 Ích
TS: Nam
NH: Nam
5 10/1 Thứ Hai
1 Tân Sửu 3 M.Di
TS: Đông
NH: ĐB
6 11/1 Thứ Ba
9 Nhâm Dần 7 Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
7 12/1 Thứ Tư
8 Quý Mão 7 Q.Muội
TS: Tây
NH: TB
8 13/1 Thứ Năm
3 Giáp Thìn 2 Khuê
TS: Nam
NH: TC
9 14/1 Thứ Sáu
7 Ất Tị 3 Nhu
TS: Đông
NH: ĐN
10 15/1 Thứ Bảy
4 Bính Ngọ 3 Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Đông
11 16/1 Chủ Nhật
6 Đinh Mùi 7 Cổ
TS: Tây
NH: TN
12 17/1 Thứ Hai
2 Mậu Thân 6 Hoán
TS: Nam
NH: Bắc
13 18/1 Thứ Ba
3 Kỷ Dậu 8 Lữ
TS: Đông
NH: Nam
14 19/1 Thứ Tư
9 Canh Tuất 9 Bỉ
TS: Bắc
NH: ĐB
15 20/1 Thứ Năm
7 Tân Hợi 7 Tỷ
TS: Tây
NH: Tây
16 21/1 Thứ Sáu
8 Nhâm Tý 1 Chấn
TS: Nam
NH: TB
17 22/1 Thứ Bảy
6 Quý Sửu 8
TS: Đông
NH: TC
18 23/1 Chủ Nhật
7 Giáp Dần 9 Ký Tế
TS: Bắc
NH: ĐN
19 24/1 Vũ Thủy Thứ Hai
1 Ất Mão 4 Lâm
TS: Tây
NH: TB
20 25/1 Thứ Ba
4 Bính Thìn 1 Đoài
TS: Nam
NH: TC
21 26/1 Thứ Tư
2 Đinh Tị 8 T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
22 27/1 Thứ Năm
3 Mậu Ngọ 4 Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
23 28/1 Thứ Sáu
1 Kỷ Mùi 2 Thăng
TS: Tây
NH: TN
24 29/1 Thứ Bảy
6 Canh Thân 2 Mông
TS: Nam
NH: Bắc
25 1/2 Chủ Nhật
8 Tân Dậu 3 T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
26 2/2 Thứ Hai
4 Nhâm Tuất 4 Tụy
TS: Bắc
NH: ĐB
27 3/2 Thứ Ba
6 Quý Hợi 6 Bác
TS: Tây
NH: Tây
28 4/2 Thứ Tư
1 Giáp Tý 1 Khôn
TS: Nam
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalo chat facebook