Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1990

Năm 1990
ĐNNTN8
957 Canh Ngọ
Đ813T9
ĐB462TBHằng
B
Tam SátBắc
Tháng 2
ĐNNTN8
735 Mậu Dần
Đ681T6
ĐB249TBPhong
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 1990
Tháng 2
1 6/1Thứ Năm
TS: Đông
NH: Đông
2 7/1Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
3 8/1Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Bắc
4 9/1Lập XuânChủ Nhật
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Nam
5 10/1Thứ Hai
TS: Đông
NH: ĐB
6 11/1Thứ Ba
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
7 12/1Thứ Tư
8 Quý Mão 7Q.Muội
TS: Tây
NH: TB
8 13/1Thứ Năm
TS: Nam
NH: TC
9 14/1Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐN
10 15/1Thứ Bảy
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Đông
11 16/1Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TN
12 17/1Thứ Hai
TS: Nam
NH: Bắc
13 18/1Thứ Ba
TS: Đông
NH: Nam
14 19/1Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
15 20/1Thứ Năm
TS: Tây
NH: Tây
16 21/1Thứ Sáu
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: TB
17 22/1Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TC
18 23/1Chủ Nhật
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: ĐN
19 24/1Vũ ThủyThứ Hai
TS: Tây
NH: TB
20 25/1Thứ Ba
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
21 26/1Thứ Tư
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
22 27/1Thứ Năm
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
23 28/1Thứ Sáu
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
24 29/1Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Bắc
25 1/2Chủ Nhật
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
26 2/2Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
27 3/2Thứ Ba
TS: Tây
NH: Tây
28 4/2Thứ Tư
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook