Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 2ĐN | | N | | TN | 8 |
7 | 3 | 5 | Mậu Dần |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 6 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Phong |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 2 - 1990
Tháng 2
1
6/1Thứ NămTS: Đông
NH: Đông
2
7/1Thứ SáuTS: Bắc
NH: TN
3
8/1Thứ BảyTS: Tây
NH: Bắc
4
9/1Lập XuânChủ NhậtTS: Nam
NH: Nam
5
10/1Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐB
6
11/1Thứ BaTS: Bắc
NH: Tây
7
12/1Thứ TưTS: Tây
NH: TB
8
13/1Thứ NămTS: Nam
NH: TC
9
14/1Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐN
10
15/1Thứ BảyTS: Bắc
NH: Đông
11
16/1Chủ NhậtTS: Tây
NH: TN
12
17/1Thứ HaiTS: Nam
NH: Bắc
13
18/1Thứ BaTS: Đông
NH: Nam
14
19/1Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐB
15
20/1Thứ NămTS: Tây
NH: Tây
16
21/1Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
17
22/1Thứ BảyTS: Đông
NH: TC
18
23/1Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐN
19
24/1Vũ ThủyThứ HaiTS: Tây
NH: TB
20
25/1Thứ BaTS: Nam
NH: TC
21
26/1Thứ TưTS: Đông
NH: ĐN
22
27/1Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
23
28/1Thứ SáuTS: Tây
NH: TN
24
29/1Thứ BảyTS: Nam
NH: Bắc
25
1/2Chủ NhậtTS: Đông
NH: Nam
26
2/2Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐB
27
3/2Thứ BaTS: Tây
NH: Tây
28
4/2Thứ TưTS: Nam
NH: Đông