Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1990

Năm 1990
ĐNNTN8
957 Canh Ngọ
Đ813T9
ĐB462TBHằng
B
Tam SátBắc
Tháng 4
ĐNNTN1
513 Canh Thìn
Đ468T9
ĐB927TBThái
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 1990
Tháng 4
1 6/3Chủ Nhật
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
2 7/3Thứ Hai
TS: Đông
NH: TB
3 8/3Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
4 9/3Thứ Tư
TS: Tây
NH: ĐN
5 10/3Thanh MinhThứ Năm
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Đông
6 11/3Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TN
7 12/3Thứ Bảy
9 Nhâm Dần 7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
8 13/3Chủ Nhật
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
9 14/3Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐB
10 15/3Thứ Ba
TS: Đông
NH: Tây
11 16/3Thứ Tư
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
12 17/3Thứ Năm
TS: Tây
NH: TC
13 18/3Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐN
14 19/3Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Đông
15 20/3Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
16 21/3Thứ Hai
TS: Tây
NH: Bắc
17 22/3Thứ Ba
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Nam
18 23/3Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐB
19 24/3Thứ Năm
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Tây
20 25/3Cốc VũThứ Sáu
TS: Tây
NH: Nam
21 26/3Thứ Bảy
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
22 27/3Chủ Nhật
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Tây
23 28/3Thứ Hai
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: TB
24 29/3Thứ Ba
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
25 1/4Thứ Tư
TS: Nam
NH: ĐN
26 2/4Thứ Năm
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Đông
27 3/4Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
28 4/4Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Bắc
29 5/4Chủ Nhật
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: TB
30 6/4Thứ Hai
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook