Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1990

Năm 1990
ĐNNTN8
957 Canh Ngọ
Đ813T9
ĐB462TBHằng
B
Tam SátBắc
Tháng 7
ĐNNTN4
279 Quý Mùi
Đ135T8
ĐB684TBKhốn
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 7 - 1990
Tháng 7
1 9/5Chủ Nhật
TS: Tây
NH: ĐN
2 10/5Thứ Hai
TS: Nam
NH: TC
3 11/5Thứ Ba
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: TB
4 12/5Thứ Tư
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Tây
5 13/5Thứ Năm
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
6 14/5Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Nam
7 15/5Tiểu ThửThứ Bảy
2 Quý Dậu 7Tiệm
TS: Đông
NH: Bắc
8 16/5Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
9 17/5Thứ Hai
TS: Tây
NH: Đông
10 18/5Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐN
11 19/5Thứ Tư
TS: Đông
NH: TC
12 20/5Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TB
13 21/5Thứ Sáu
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Tây
14 22/5Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐB
15 23/5Chủ Nhật
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Nam
16 24/5Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Bắc
17 25/5Thứ Ba
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
18 26/5Thứ Tư
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Đông
19 27/5Thứ Năm
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: ĐN
20 28/5Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
21 29/5Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TB
22 1/6Chủ Nhật
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Tây
23 2/6Đại ThửThứ Hai
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
24 3/6Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Nam
25 4/6Thứ Tư
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Bắc
26 5/6Thứ Năm
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
27 6/6Thứ Sáu
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Đông
28 7/6Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐN
29 8/6Chủ Nhật
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
30 9/6Thứ Hai
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: TB
31 10/6Thứ Ba
TS: Đông
NH: Tây
 0932.60.1616
chat zalochat facebook