Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 1991ĐN | | N | | TN | 9 |
8 | 4 | 6 | Tân Mùi |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 3 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Tụng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 10ĐN | | N | | TN | 1 |
5 | 1 | 3 | Mậu Tuất |
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 6 |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | Khiêm |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 10 - 1991
Tháng 10
1
24/8Thứ BaTS: Nam
NH: TN
2
25/8Thứ TưTS: Đông
NH: Đông
3
26/8Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐN
4
27/8Thứ SáuTS: Tây
NH: TC
5
28/8Thứ BảyTS: Nam
NH: TB
6
29/8Chủ NhậtTS: Đông
NH: Tây
7
30/8Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐB
8
1/9Thứ BaTS: Tây
NH: Nam
9
2/9Hàn LộThứ TưTS: Nam
NH: Bắc
10
3/9Thứ NămTS: Đông
NH: TN
11
4/9Thứ SáuTS: Bắc
NH: Đông
12
5/9Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐN
13
6/9Chủ NhậtTS: Nam
NH: TC
14
7/9Thứ HaiTS: Đông
NH: TB
15
8/9Thứ BaTS: Bắc
NH: Tây
16
9/9Thứ TưTS: Tây
NH: ĐB
17
10/9Thứ NămTS: Nam
NH: Nam
18
11/9Thứ SáuTS: Đông
NH: Bắc
19
12/9Thứ BảyTS: Bắc
NH: TN
20
13/9Chủ NhậtTS: Tây
NH: Đông
21
14/9Thứ HaiTS: Nam
NH: Tây
22
15/9Thứ BaTS: Đông
NH: ĐB
23
16/9Thứ TưTS: Bắc
NH: Nam
24
17/9Sương GiángThứ NămTS: Tây
NH: Tây
25
18/9Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB
26
19/9Thứ BảyTS: Đông
NH: Nam
27
20/9Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Bắc
28
21/9Thứ HaiTS: Tây
NH: TN
29
22/9Thứ BaTS: Nam
NH: Đông
30
23/9Thứ TưTS: Đông
NH: ĐN
31
24/9Thứ NămTS: Bắc
NH: TC