Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 1991ĐN | | N | | TN | 9 |
8 | 4 | 6 | Tân Mùi |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 3 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Tụng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 3ĐN | | N | | TN | 2 |
3 | 8 | 1 | Tân Mão |
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 3 |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | T.Phu |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 3 - 1991
Tháng 3
1
15/1Thứ SáuTS: Bắc
NH: TB
2
16/1Thứ BảyTS: Tây
NH: TC
3
17/1Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐN
4
18/1Thứ HaiTS: Đông
NH: Đông
5
19/1Thứ BaTS: Bắc
NH: TN
6
20/1Kinh TrậpThứ TưTS: Tây
NH: Bắc
7
21/1Thứ NămTS: Nam
NH: Nam
8
22/1Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐB
9
23/1Thứ BảyTS: Bắc
NH: Tây
10
24/1Chủ NhậtTS: Tây
NH: TB
11
25/1Thứ HaiTS: Nam
NH: TC
12
26/1Thứ BaTS: Đông
NH: ĐN
13
27/1Thứ TưTS: Bắc
NH: Đông
14
28/1Thứ NămTS: Tây
NH: TN
15
29/1Thứ SáuTS: Nam
NH: Bắc
16
1/2Thứ BảyTS: Đông
NH: Nam
17
2/2Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐB
18
3/2Xuân PhânThứ HaiTS: Tây
NH: Tây
19
4/2Thứ BaTS: Nam
NH: TB
20
5/2Thứ TưTS: Đông
NH: TC
21
6/2Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐN
22
7/2Thứ SáuTS: Tây
NH: Đông
23
8/2Thứ BảyTS: Nam
NH: TN
24
9/2Chủ NhậtTS: Đông
NH: Bắc
25
10/2Thứ HaiTS: Bắc
NH: Nam
26
11/2Thứ BaTS: Tây
NH: ĐB
27
12/2Thứ TưTS: Nam
NH: Tây
28
13/2Thứ NămTS: Đông
NH: TB
29
14/2Thứ SáuTS: Bắc
NH: TC
30
15/2Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐN
31
16/2Chủ NhậtTS: Nam
NH: Đông