Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1991

Năm 1991
ĐNNTN9
846 Tân Mùi
Đ792T3
ĐB351TBTụng
B
Tam SátTây
Tháng 3
ĐNNTN2
381 Tân Mão
Đ246T3
ĐB795TBT.Phu
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 3 - 1991
Tháng 3
1 15/1Thứ Sáu
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
2 16/1Thứ Bảy
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
3 17/1Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐN
4 18/1Thứ Hai
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
5 19/1Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TN
6 20/1Kinh TrậpThứ Tư
TS: Tây
NH: Bắc
7 21/1Thứ Năm
TS: Nam
NH: Nam
8 22/1Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐB
9 23/1Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Tây
10 24/1Chủ Nhật
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: TB
11 25/1Thứ Hai
TS: Nam
NH: TC
12 26/1Thứ Ba
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: ĐN
13 27/1Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Đông
14 28/1Thứ Năm
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
15 29/1Thứ Sáu
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
16 1/2Thứ Bảy
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Nam
17 2/2Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐB
18 3/2Xuân PhânThứ Hai
TS: Tây
NH: Tây
19 4/2Thứ Ba
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
20 5/2Thứ Tư
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
21 6/2Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐN
22 7/2Thứ Sáu
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
23 8/2Thứ Bảy
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
24 9/2Chủ Nhật
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Bắc
25 10/2Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Nam
26 11/2Thứ Ba
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
27 12/2Thứ Tư
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
28 13/2Thứ Năm
TS: Đông
NH: TB
29 14/2Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
30 15/2Thứ Bảy
TS: Tây
NH: ĐN
31 16/2Chủ Nhật
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook