Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 1991ĐN | | N | | TN | 9 |
8 | 4 | 6 | Tân Mùi |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 3 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Tụng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 4 - 1991
Tháng 4
1
17/2Thứ HaiTS: Đông
NH: TN
2
18/2Thứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
3
19/2Thứ TưTS: Tây
NH: Nam
4
20/2Thứ NămTS: Nam
NH: ĐB
5
21/2Thanh MinhThứ SáuTS: Đông
NH: Tây
6
22/2Thứ BảyTS: Bắc
NH: TB
7
23/2Chủ NhậtTS: Tây
NH: TC
8
24/2Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐN
9
25/2Thứ BaTS: Đông
NH: Đông
10
26/2Thứ TưTS: Bắc
NH: TN
11
27/2Thứ NămTS: Tây
NH: Bắc
12
28/2Thứ SáuTS: Nam
NH: Nam
13
29/2Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐB
14
30/2Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây
15
1/3Thứ HaiTS: Tây
NH: TB
16
2/3Thứ BaTS: Nam
NH: TC
17
3/3Thứ TưTS: Đông
NH: ĐN
18
4/3Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
19
5/3Thứ SáuTS: Tây
NH: TN
20
6/3Cốc VũThứ BảyTS: Nam
NH: Bắc
21
7/3Chủ NhậtTS: Đông
NH: Đông
22
8/3Thứ HaiTS: Bắc
NH: TN
23
9/3Thứ BaTS: Tây
NH: Bắc
24
10/3Thứ TưTS: Nam
NH: TB
25
11/3Thứ NămTS: Đông
NH: TC
26
12/3Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐN
27
13/3Thứ BảyTS: Tây
NH: Đông
28
14/3Chủ NhậtTS: Nam
NH: TN
29
15/3Thứ HaiTS: Đông
NH: Bắc
30
16/3Thứ BaTS: Bắc
NH: Nam