Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1992

Năm 1992
ĐN N TN 1
7 3 5 Nhâm Thân
Đ 6 8 1 T 7
ĐB 2 4 9 TB
B
Tam Sát Nam
Tháng 2
ĐN N TN 9
1 6 8 Nhâm Dần
Đ 9 2 4 T 7
ĐB 5 7 3 TB Đ.Nhân
B
Tam Sát Bắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 1992
Tháng 2
1 28/12 Thứ Bảy
6 Đinh Mùi 7 Cổ
TS: Tây
NH: TN
2 29/12 Chủ Nhật
2 Mậu Thân 6 Hoán
TS: Nam
NH: Bắc
3 30/12 Thứ Hai
3 Kỷ Dậu 8 Lữ
TS: Đông
NH: Nam
4 1/1 Lập Xuân Thứ Ba
9 Canh Tuất 9 Bỉ
TS: Bắc
NH: ĐB
5 2/1 Thứ Tư
7 Tân Hợi 7 Tỷ
TS: Tây
NH: Tây
6 3/1 Thứ Năm
8 Nhâm Tý 1 Chấn
TS: Nam
NH: TB
7 4/1 Thứ Sáu
6 Quý Sửu 8
TS: Đông
NH: TC
8 5/1 Thứ Bảy
7 Giáp Dần 9 Ký Tế
TS: Bắc
NH: ĐN
9 6/1 Chủ Nhật
1 Ất Mão 4 Lâm
TS: Tây
NH: Đông
10 7/1 Thứ Hai
4 Bính Thìn 1 Đoài
TS: Nam
NH: TN
11 8/1 Thứ Ba
2 Đinh Tị 8 T.Súc
TS: Đông
NH: Bắc
12 9/1 Thứ Tư
3 Mậu Ngọ 4 Đỉnh
TS: Bắc
NH: Nam
13 10/1 Thứ Năm
1 Kỷ Mùi 2 Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
14 11/1 Thứ Sáu
6 Canh Thân 2 Mông
TS: Nam
NH: Tây
15 12/1 Thứ Bảy
8 Tân Dậu 3 T.Quá
TS: Đông
NH: TB
16 13/1 Chủ Nhật
4 Nhâm Tuất 4 Tụy
TS: Bắc
NH: TC
17 14/1 Thứ Hai
6 Quý Hợi 6 Bác
TS: Tây
NH: ĐN
18 15/1 Thứ Ba
1 Giáp Tý 1 Khôn
TS: Nam
NH: Nam
19 16/1 Vũ Thủy Thứ Tư
3 Ất Sửu 6 P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
20 17/1 Thứ Năm
2 Bính Dần 4 G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
21 18/1 Thứ Sáu
6 Đinh Mão 9 Tổn
TS: Tây
NH: Nam
22 19/1 Thứ Bảy
9 Mậu Thìn 6
TS: Nam
NH: ĐB
23 20/1 Chủ Nhật
8 Kỷ Tị 2 Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
24 21/1 Thứ Hai
8 Canh Ngọ 9 Hằng
TS: Bắc
NH: TB
25 22/1 Thứ Ba
9 Tân Mùi 3 Tụng
TS: Tây
NH: TC
26 23/1 Thứ Tư
1 Nhâm Thân 7
TS: Nam
NH: ĐN
27 24/1 Thứ Năm
2 Quý Dậu 7 Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
28 25/1 Thứ Sáu
7 Giáp Tuất 2 Kiển
TS: Bắc
NH: TN
29 26/1 Thứ Bảy
3 Ất Hợi 3 Tấn
TS: Tây
NH: Bắc
 0932.60.1616
chat zalo chat facebook