Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1992

Năm 1992
ĐNNTN1
735 Nhâm Thân
Đ681T7
ĐB249TB
B
Tam SátNam
Tháng 3
ĐNNTN8
957 Quý Mão
Đ813T7
ĐB462TBQ.Muội
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 3 - 1992
Tháng 3
1 27/1Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Nam
2 28/1Thứ Hai
TS: Đông
NH: ĐB
3 29/1Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Tây
4 1/2Thứ Tư
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: TB
5 2/2Kinh TrậpThứ Năm
TS: Nam
NH: TC
6 3/2Thứ Sáu
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: ĐN
7 4/2Thứ Bảy
2 Nhâm Ngọ 1Tốn
TS: Bắc
NH: Đông
8 5/2Chủ Nhật
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
9 6/2Thứ Hai
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
10 7/2Thứ Ba
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Nam
11 8/2Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
12 9/2Thứ Năm
TS: Tây
NH: Tây
13 10/2Thứ Sáu
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
14 11/2Thứ Bảy
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
15 12/2Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐN
16 13/2Thứ Hai
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
17 14/2Thứ Ba
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
18 15/2Xuân PhânThứ Tư
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Bắc
19 16/2Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Nam
20 17/2Thứ Sáu
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
21 18/2Thứ Bảy
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
22 19/2Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TB
23 20/2Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TC
24 21/2Thứ Ba
TS: Tây
NH: ĐN
25 22/2Thứ Tư
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Đông
26 23/2Thứ Năm
TS: Đông
NH: TN
27 24/2Thứ Sáu
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
28 25/2Thứ Bảy
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
29 26/2Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐB
30 27/2Thứ Hai
TS: Đông
NH: Tây
31 28/2Thứ Ba
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook