Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2001ĐN | | N | | TN | 3 |
7 | 3 | 5 | Tân Tị |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 7 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Đ.Hữu |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 10ĐN | | N | | TN | 1 |
2 | 7 | 9 | Mậu Tuất |
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 6 |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Khiêm |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2001
Tháng 10
1
15/8Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐN
2
16/8Thứ BaTS: Bắc
NH: TC
3
17/8Thứ TưTS: Tây
NH: TB
4
18/8Thứ NămTS: Nam
NH: Tây
5
19/8Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐB
6
20/8Thứ BảyTS: Bắc
NH: Nam
7
21/8Chủ NhậtTS: Tây
NH: Bắc
8
22/8Hàn LộThứ HaiTS: Nam
NH: TN
9
23/8Thứ BaTS: Đông
NH: Đông
10
24/8Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐN
11
25/8Thứ NămTS: Tây
NH: TC
12
26/8Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
13
27/8Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
14
28/8Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐB
15
29/8Thứ HaiTS: Tây
NH: Nam
16
30/8Thứ BaTS: Nam
NH: Bắc
17
1/9Thứ TưTS: Đông
NH: TN
18
2/9Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
19
3/9Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐN
20
4/9Thứ BảyTS: Nam
NH: TC
21
5/9Chủ NhậtTS: Đông
NH: TB
22
6/9Thứ HaiTS: Bắc
NH: Tây
23
7/9Sương GiángThứ BaTS: Tây
NH: TC
24
8/9Thứ TưTS: Nam
NH: TB
25
9/9Thứ NămTS: Đông
NH: Tây
26
10/9Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐB
27
11/9Thứ BảyTS: Tây
NH: Nam
28
12/9Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐN
29
13/9Thứ HaiTS: Đông
NH: TC
30
14/9Thứ BaTS: Bắc
NH: TB
31
15/9Thứ TưTS: Tây
NH: Tây