Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2001

Năm 2001
ĐNNTN3
735 Tân Tị
Đ681T7
ĐB249TBĐ.Hữu
B
Tam SátĐông
Tháng 11
ĐNNTN2
168 Kỷ Hợi
Đ924T2
ĐB573TBQuán
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2001
Tháng 11
1 16/9Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐB
2 17/9Thứ Sáu
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Nam
3 18/9Thứ Bảy
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Bắc
4 19/9Chủ Nhật
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
5 20/9Thứ Hai
TS: Nam
NH: Đông
6 21/9Thứ Ba
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
7 22/9Lập ĐôngThứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
8 23/9Thứ Năm
TS: Tây
NH: TB
9 24/9Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Tây
10 25/9Thứ Bảy
TS: Đông
NH: ĐB
11 26/9Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Nam
12 27/9Thứ Hai
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Bắc
13 28/9Thứ Ba
TS: Nam
NH: TN
14 29/9Thứ Tư
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
15 1/10Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐN
16 2/10Thứ Sáu
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
17 3/10Thứ Bảy
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
18 4/10Chủ Nhật
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
19 5/10Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
20 6/10Thứ Ba
TS: Tây
NH: Nam
21 7/10Thứ Tư
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
22 8/10Tiểu TuyếtThứ Năm
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
23 9/10Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Đông
24 10/10Thứ Bảy
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
25 11/10Chủ Nhật
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
26 12/10Thứ Hai
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
27 13/10Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Tây
28 14/10Thứ Tư
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
29 15/10Thứ Năm
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
30 16/10Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Bắc
 0932.60.1616
chat zalochat facebook