Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2001

Năm 2001
ĐNNTN3
735 Tân Tị
Đ681T7
ĐB249TBĐ.Hữu
B
Tam SátĐông
Tháng 2
ĐNNTN3
168 Canh Dần
Đ924T1
ĐB573TBLy
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2001
Tháng 2
1 9/1Thứ Năm
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
2 10/1Thứ Sáu
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: ĐN
3 11/1Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Đông
4 12/1Lập XuânChủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
5 13/1Thứ Hai
TS: Tây
NH: Bắc
6 14/1Thứ Ba
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Nam
7 15/1Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐB
8 16/1Thứ Năm
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
9 17/1Thứ Sáu
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: TB
10 18/1Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TC
11 19/1Chủ Nhật
TS: Đông
NH: ĐN
12 20/1Thứ Hai
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Đông
13 21/1Thứ Ba
TS: Tây
NH: TN
14 22/1Thứ Tư
TS: Nam
NH: Bắc
15 23/1Thứ Năm
TS: Đông
NH: Nam
16 24/1Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐB
17 25/1Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Tây
18 26/1Vũ ThủyChủ Nhật
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: TB
19 27/1Thứ Hai
TS: Đông
NH: ĐB
20 28/1Thứ Ba
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Tây
21 29/1Thứ Tư
TS: Tây
NH: TB
22 30/1Thứ Năm
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
23 1/2Thứ Sáu
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
24 2/2Thứ Bảy
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
25 3/2Chủ Nhật
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
26 4/2Thứ Hai
TS: Nam
NH: Bắc
27 5/2Thứ Ba
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
28 6/2Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook