Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2001ĐN | | N | | TN | 3 |
7 | 3 | 5 | Tân Tị |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 7 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Đ.Hữu |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 3ĐN | | N | | TN | 2 |
9 | 5 | 7 | Tân Mão |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 3 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | T.Phu |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2001
Tháng 3
1
7/2Thứ NămTS: Tây
NH: Tây
2
8/2Thứ SáuTS: Nam
NH: Đông
3
9/2Thứ BảyTS: Đông
NH: TN
4
10/2Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Bắc
5
11/2Kinh TrậpThứ HaiTS: Tây
NH: Nam
6
12/2Thứ BaTS: Nam
NH: ĐB
7
13/2Thứ TưTS: Đông
NH: Tây
8
14/2Thứ NămTS: Bắc
NH: TB
9
15/2Thứ SáuTS: Tây
NH: TC
10
16/2Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐN
11
17/2Chủ NhậtTS: Đông
NH: Đông
12
18/2Thứ HaiTS: Bắc
NH: TN
13
19/2Thứ BaTS: Tây
NH: Bắc
14
20/2Thứ TưTS: Nam
NH: Nam
15
21/2Thứ NămTS: Đông
NH: ĐB
16
22/2Thứ SáuTS: Bắc
NH: Tây
17
23/2Thứ BảyTS: Tây
NH: TB
18
24/2Xuân PhânChủ NhậtTS: Nam
NH: TC
19
25/2Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐN
20
26/2Thứ BaTS: Bắc
NH: Đông
21
27/2Thứ TưTS: Tây
NH: TN
22
28/2Thứ NămTS: Nam
NH: Bắc
23
29/2Thứ SáuTS: Đông
NH: Nam
24
30/2Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐB
25
1/3Chủ NhậtTS: Tây
NH: Tây
26
2/3Thứ HaiTS: Nam
NH: TB
27
3/3Thứ BaTS: Đông
NH: TC
28
4/3Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐN
29
5/3Thứ NămTS: Tây
NH: Đông
30
6/3Thứ SáuTS: Nam
NH: TN
31
7/3Thứ BảyTS: Đông
NH: Bắc