Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2001ĐN | | N | | TN | 3 |
7 | 3 | 5 | Tân Tị |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 7 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Đ.Hữu |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2001
Tháng 4
1
8/3Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Nam
2
9/3Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐB
3
10/3Thứ BaTS: Nam
NH: Tây
4
11/3Thứ TưTS: Đông
NH: TB
5
12/3Thanh MinhThứ NămTS: Bắc
NH: TC
6
13/3Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐN
7
14/3Thứ BảyTS: Nam
NH: Đông
8
15/3Chủ NhậtTS: Đông
NH: TN
9
16/3Thứ HaiTS: Bắc
NH: Bắc
10
17/3Thứ BaTS: Tây
NH: Nam
11
18/3Thứ TưTS: Nam
NH: ĐB
12
19/3Thứ NămTS: Đông
NH: Tây
13
20/3Thứ SáuTS: Bắc
NH: TB
14
21/3Thứ BảyTS: Tây
NH: TC
15
22/3Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐN
16
23/3Thứ HaiTS: Đông
NH: Đông
17
24/3Thứ BaTS: Bắc
NH: TN
18
25/3Thứ TưTS: Tây
NH: Bắc
19
26/3Thứ NămTS: Nam
NH: Nam
20
27/3Cốc VũThứ SáuTS: Đông
NH: TN
21
28/3Thứ BảyTS: Bắc
NH: Bắc
22
29/3Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
23
1/4Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
24
2/4Thứ BaTS: Đông
NH: Tây
25
3/4Thứ TưTS: Bắc
NH: TB
26
4/4Thứ NămTS: Tây
NH: TC
27
5/4Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐN
28
6/4Thứ BảyTS: Đông
NH: Đông
29
7/4Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TN
30
8/4Thứ HaiTS: Tây
NH: Bắc