Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2001

Năm 2001
ĐNNTN3
735 Tân Tị
Đ681T7
ĐB249TBĐ.Hữu
B
Tam SátĐông
Tháng 5
ĐNNTN4
735 Quý Tị
Đ681T6
ĐB249TBQuải
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2001
Tháng 5
1 9/4Thứ Ba
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: TB
2 10/4Thứ Tư
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
3 11/4Thứ Năm
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
4 12/4Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Đông
5 13/4Lập HạThứ Bảy
TS: Nam
NH: TN
6 14/4Chủ Nhật
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
7 15/4Thứ Hai
8 Canh Ngọ 9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
8 16/4Thứ Ba
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
9 17/4Thứ Tư
TS: Nam
NH: Tây
10 18/4Thứ Năm
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: TB
11 19/4Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
12 20/4Thứ Bảy
TS: Tây
NH: ĐN
13 21/4Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Đông
14 22/4Thứ Hai
TS: Đông
NH: TN
15 23/4Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Bắc
16 24/4Thứ Tư
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
17 25/4Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐB
18 26/4Thứ Sáu
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
19 27/4Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TB
20 28/4Chủ Nhật
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
21 29/4Tiểu MãnThứ Hai
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
22 30/4Thứ Ba
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
23 1/4Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
24 2/4Thứ Năm
TS: Tây
NH: Bắc
25 3/4Thứ Sáu
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Nam
26 4/4Thứ Bảy
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
27 5/4Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Tây
28 6/4Thứ Hai
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: TB
29 7/4Thứ Ba
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
30 8/4Thứ Tư
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: ĐN
31 9/4Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook