Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2001

Năm 2001
ĐNNTN3
735 Tân Tị
Đ681T7
ĐB249TBĐ.Hữu
B
Tam SátĐông
Tháng 9
ĐNNTN4
381 Đinh Dậu
Đ246T9
ĐB795TBHàm
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 9 - 2001
Tháng 9
1 14/7Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Bắc
2 15/7Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TN
3 16/7Thứ Hai
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Đông
4 17/7Thứ Ba
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: ĐN
5 18/7Thứ Tư
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
6 19/7Thứ Năm
TS: Nam
NH: TB
7 20/7Bạch LộThứ Sáu
2 Quý Dậu 7Tiệm
TS: Đông
NH: Tây
8 21/7Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐB
9 22/7Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Nam
10 23/7Thứ Hai
TS: Nam
NH: Bắc
11 24/7Thứ Ba
TS: Đông
NH: TN
12 25/7Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Đông
13 26/7Thứ Năm
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
14 27/7Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TC
15 28/7Thứ Bảy
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: TB
16 29/7Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Tây
17 1/8Thứ Hai
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
18 2/8Thứ Ba
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Nam
19 3/8Thứ Tư
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Bắc
20 4/8Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
21 5/8Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Đông
22 6/8Thứ Bảy
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: ĐN
23 7/8Thu PhânChủ Nhật
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
24 8/8Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TB
25 9/8Thứ Ba
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Tây
26 10/8Thứ Tư
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
27 11/8Thứ Năm
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Nam
28 12/8Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Bắc
29 13/8Thứ Bảy
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
30 14/8Chủ Nhật
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook